Xe phun nước CNHTC 17 khối
Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối loại xe chuyên dụng được sử dụng để làm sạch và rửa sạch bề mặt đường phố. Các loại xe này thường được thấy trong các đô thị và thành phố, đặc biệt là sau các sự kiện như xây dựng đường, sự cố giao thông, hay để duy trì vệ sinh đô thị.
Hệ Thống Phun Nước: Xe thường được trang bị hệ thống phun nước mạnh mẽ để phun nước áp lực cao lên bề mặt đường. Nước thường được cung cấp từ một hồ chứa nước trên xe hoặc thông qua kết nối với hệ thống nước đô thị.
Thông số kỹ thuật |
|
Loại phương tiện Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC (RỬA ĐƯỜNG) |
Nhãn hiệu Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | CNHTC |
Model Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | SGZ5316GPSZZ5T5 |
Công thức bánh xe Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | 8×4 |
Khối lượng (*) Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | |
Khối lượng bản thân (kg) Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | 12870 |
Tải trọng (kg) Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | 17000 |
Tổng tải trọng (kg) Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | 30000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất / tối đa cho phép (Khối lượng kéo tối đa: Được thiết kế / Ủy quyền) (kg) | – |
Sô người ngồi (người) Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | 02 người (130 kg) |
Kích thước (*) Xe Phun Nước CNHTC 17 Khối | |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Kích thước tổng thể: L x W x H) (mm) | 12100x2500x3150 |
Kích thước thùng xe / bao ngoài xi téc (mm) | 8300x2100x1300 |
Khoảng cách trục (Khoảng trống trên bánh xe) (mm) | 1950 + 5100 + 1400 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 2041 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1860 |
Động cơ (Động cơ) | |
Model động cơ | MC07H.35-50 (350Hp) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Loại động cơ | Dầu diesel |
Thể tích làm việc (cm3) | 7360 |
Công suất lớn nhất của động cơ / quay tốc độ (Công suất động cơ tối đa / vòng / phút) (kW / rpm) | 257/2200 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hệ thống lái | |
Loại / ly hợp động | Ma Sát / Thủy lực nén khí lực hỗ trợ |
Ký hiệu / loại / số cấp tiến-lùi / hộp số điều khiển (kiểu / kiểu / số tốc độ tiến-lùi / điều khiển hộp số): | HW13709XSTC / Cơ khí / 09 tiến-01 lùi / Cơ khí |
Vị trí của trục truyền động | TRỤC 3 + 4 |
Cầu trước | HF VGD71 / 7,1 tấn |
Cau sau | Cầu láp MAN, MCJ13JG / 13 tấn, tỷ lệ truyền 4,63 |
Lốp | 12R22.5, lốp bố thép |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Thuộc tính treo loại, đa lá nhỏ kiểu, có cột chống thủy lực, có thanh cân bằng, số lá nhỏ 11 lá |
Hệ thống treo sau | Thuộc tính treo loại, đa lá nhỏ kiểu, có thanh cân bằng, số lá nhỏ 12 lá |
Hệ thống lái | |
Ký hiệu | SINOTRUK |
Loại | Trục vít – ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh chính | Nén khí |
Loại cơ cấu phanh | Tang trống |
Thân xe (Body) | |
Cabin | VX, đầu thấp, có 01 giường nằm |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực, cabin lật |
Loại dây đai an toàn cho người lái | Dây đai 3 điểm |
Hệ thống chuyên dùng | |
Chuyên dùng thiết bị loại (Loại thiết bị) | Xi téc chứa nước và hệ thống phun nước rửa đường trước và sau |
Sản xuất đơn vị (Nhà sản xuất) | – |
Thể tích, quy cách | Thể tích xi téc 1m3, Vật liệu7: Thép Q235, Độ dày đầu bồn/ bồn/ vách ngăn: 4/4/4 mm.Có vòi xịt phía trước, vòi xịt phía sau, bệ vận hành phía sau, vòi xịt bên hông, súng phun nước cao áp |
Hệ thống thủy lực (Hệ thống thủy lực) | |
Khác | – |
Màu | Xanh / Nâu / Trắng |
Loại Ắc Quy | Chì Axit / Ắc quy 2 x 12V / 165ah. |
Dung tích thùng dầu | 400L làm bằng hợp kim nhôm, có nắp đậy bảo vệ bằng dầu |
Tiêu hao nhiên liệu (lít / 100km) (Mức tiêu hao nhiên liệu) | Theo đường cung cấp và trọng tải |
GHI CHÚ: Bảng thông số kỹ thuật trên là dự kiến. Thống số chính xác dựa theo ” Giấy Chứng Nhận An Toàn Kỹ Thuật Và Bảo Vệ Môi Trường” của xe. Mục đánh dấu (*) là mục có thể thay đổi tuỳ theo thông số khi nhập về ! |
Lưu ý : Các thông số có thể thay đổi, phù hợp với yêu cầu của Cục đăng kiểm Việt Nam
Hệ thống chuyên dùng
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Số 40 Ngô Gia Tự – Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: Nhà máy: ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh
Showroom: Nhà máy: ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh
Phone: 0966453994 – 0981547166
Hotline: 1900.0108 | Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.