Xe Fuso chở khí oxy hóa lỏng 5 khối
Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu / Model | MITSUBISHI FUSO/ F114B43R170/VUL-OXY | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 5200 | |
Tự trọng(kg) | 6.805 | ||
Tổng trọng(kg) | 13500 | ||
Kích thước | Tổng thể(mm) | Dài | 7570 |
Rộng | 2250 | ||
Cao | 2960 | ||
Vệt bánh trước/ sau | 1790/ 1695 | ||
Chiều dài cơ sở | 4250 | ||
Bao ngoài xi téc | 4250/3520 x 1750/- x 1750/- | ||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | |
Tổng thành | Ca-bin | Loại | Nóc thấp, Lật được, không giường nằm |
Điều hòa/ Đài FM | Có | ||
Hệ thống lái | Trục vít e-cu bi, trợ lực thủy lực | ||
Động cơ | Mô-đen | 4D37 125, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen, làm mát bằng chất lỏng, có turbo tăng áp. | ||
Công suất/ Tốc độ quay (kw/vòng/phút) | 125/ 2500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | ||
Hộp số | Model | Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi | |
Lốp | Cỡ lốp | 8.25R20 | |
Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
Bình dầu | Dung tích | 180 lit | |
Phần chuyên dụng | Xi téc | Dung tích | 4500 |
Tuyến hình téc | Tròn | ||
Vật liệu chế tạo | Thép cacbon Q245R chất lượng cao, thép dày 10 – 11 mm | ||
Áp suất thiết kế | 2.2 Mpa | ||
Thể tích chuyên chở | 4.9m3 phù hợp chở oxy lỏng tỉ trọng 1.155kg/lít | ||
Phụ kiện | Van, phụ kiện | theo bồn xuất xứ Trung Quốc | |
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Số 40 Ngô Gia Tự – Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: Nhà máy: ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh
Showroom: Nhà máy: ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh
Phone: 0966453994 – 0981547166
Hotline: 1900.0108 | Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.