Xe chở cám 32 khối
Thông số kỹ thuật
STT | THÔNG SỐ Xe Chở Cám 32 Khối | ||
1 | NHÃN HIỆU | CHENGLONG | |
2 | MODEL | LZ1340H7GBT | |
3 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | YC6MK350-50 (YUCHAI) | ||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | ||
Hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR | |||
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 | |||
Dung tích xi lanh | cc | 8424 | |
Tỷ số nén | 17.5:1 | ||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 113×140 | |
Lượng tiêu thụ nhiêu liệu | ≤ 189g/kWh | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm | 257/2200(350HP/2200) | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1400/1200 ~ 1700 | |
ẮC QUY | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 | ||
4 | CABIN | Model: H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điêu hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi | |
5 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính : Ø 430 | ||
Số tay | FAST 9JS150T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 02 số lùi, có đồng tốc | ||
Loại cầu | Cầu láp | ||
Tỷ số truyền cuối | 4,111 | ||
6 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. | |
7 | HỆ THỐNG PHANH | Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ | |
8 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | 10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực | ||
Sau | 10 lá nhíp, dạng bán elip | ||
9 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | Cỡ lốp 12RR22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong | ||
10 | KÍCH THƯỚC Xe Chở Cám 32 Khối | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11,850 x 2,500 x 3,630 | |
Vệt bánh trước | mm | 2080 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1950+3550+1350 | |
11 | TRỌNG LƯỢNG Xe Chở Cám 32 Khối | ||
Trọng lượng không tải | kg | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | ||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
12 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 25 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 24 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 106 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 600 |
Xi téc | Dung tích (dự kiến) | Khoảng 32.3m3 |
Số khoang | 4 khoang | |
Thân téc | SUS 430 mờ | |
Dài x Rộng x Cao | 11.850 × 2.500 × 3.820 mm | |
Khối lượng bản thân dự kiến bao gồm cả xe | 15.450 kg | |
Tải trọng của xe | 18.420 kg | |
Khối lượng toàn bộ của xe | 34.000 kg | |
Nắp trên | 04 chiếc, SUS 430 dày 3mm | |
Nắp hông | 04 chiếc, SUS 430 dày 3mm | |
Hệ chuyên dụng | Vít tải dưới | Bộ vít tải: SUS 304 8850 mm x Ø220Moto 5.5kw/3pha/380V, nhãn hiệu VIHEM |
Vít tải trên | Bộ vít tải: SUS 304 8100 mm x Ø220Moto 5.5kw/3pha/380V, nhãn hiệu VIHEM | |
Vít tải đứng | Bộ vít tải: SUS 304 2615 mm x Ø220Moto 4kw/3pha/380V, nhãn hiệu VIHEM | |
Cơ cấu quay vít tải đứng | Thép CT3Motor 0.4Kw/3pha/380V+ Giảm tốc, có bộ điều tốc | |
Bộ phận nâng hạ cần | Xy lanh nâng cần: Ø120/90/1060x600LBộ nguồn thủy lực 2,2kw | |
Tủ điện điều khiển | Inox, 750 x 350 x 350Chống lệch pha, mất pha. Rơ le bảo vệ quá tải, quá nhiệt động cơ . | |
Khác | Chắn bùn, cản sau | SUS 430 |
Hệ Thống Điều Khiển Chuyên Dùng
Khách Hàng Tiêu Biều
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Số 40 Ngô Gia Tự – Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: Nhà máy: ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh
Showroom: Nhà máy: ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh
Phone: 0966453994 – 0981547166
Hotline: 1900.0108 | Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.