Xe Chenglong chở khí hóa lỏng LPG 24 khối
Xe Chenglong chở khí hóa lỏng LPG 24 khối là sản phẩm chuyên dụng dùng để chuyển chở khí hóa lỏng LPG có dung tích bồn là 24 khối, dung tích chuyên chở là 22 khối. Vật liệu làm thân và chỏm là thép Nippon có mã là SPV490Q nhập khẩu từ Nhật Bản. Áp suất thiết kế làm việc 1.726 MPA. Chi tiết thống số kỹ thuật đính kèm mục 2.
Thông số kỹ thuật chung
Nhãn hiệu / Model | ChengLong / LZ1310H7FBT | ||
Công thức bánh xe Chenglong chở khí hóa lỏng LPG 24 khối | 8×4 | ||
Trọng lượng xe Chenglong chở khí hóa lỏng LPG 24 khối | Tải trọng (kg) | 12170 * | |
Tự trọng(kg) | 17700 * | ||
Tổng trọng(kg) | 30000 * | ||
Kích thước xe Chenglong chở khí hóa lỏng LPG 24 khối | Tổng thể(mm) | Dài | 12080 * |
Rộng | 2500 * | ||
Cao | 3820 * | ||
Vệt bánh trước/ sau | 1.900/1.830 | ||
Chiều dài cơ sở | 1.950 + 4.900 + 1.350 mm | ||
Bao ngoài xi téc | | ||
Vận hành xe Chenglong chở khí hóa lỏng LPG 24 khối | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | |
Tổng thành xe Chenglong chở khí hóa lỏng LPG 24 khối | Ca-bin | Loại | Nóc cao, Lật được, có giường nằm |
Điều hòa/ Đài FM | Có | ||
Hệ thống lái | Trục vít e-cu bi, trợ lực thủy lực | ||
Động cơ | Mô-đen | Động cơ: YC6L330-50, Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen, làm mát bằng chất lỏng, có turbo tăng áp. | ||
Công suất/ Tốc độ quay (kw/vòng/phút) | 243/2.200 kW/rpm | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | ||
Hộp số | Kiểu loại | cơ khí, 09 số tiến, 01 số lùi | |
Lốp | Cỡ lốp | 11.00R20 | |
Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
Bình dầu | Dung tích | 420 lít | |
Phần chuyên dụng xe Chenglong chở khí hóa lỏng LPG 24 khối | Xi téc | Dung tích | 24.800 lít * 22.320 lít chuyên chở * |
Tuyến hình téc | Tròn | ||
Áp suất thiết kế | 1.726 MPA | ||
Vật liệu chế tạo | Thép cacbon SPV490Q nhập khẩu Nhật Bản, thép dày 10 – 12 mm. | ||
Xi téc thiết kế theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, phù hợp quy định hiện hành để vận chuyển LPG | Tỉ trọng 0.545 kg/lít | ||
Đồng hồ đo lưu lượng | Nhãn hiệu LC dạng cơ | Nhập khẩu USA” | |
Lọc tách khí | Có | ||
Van chênh áp | Có | ||
Đồng hồ đo | Có | ||
Lưu lượng | 380 LPM or 23 m3/h | ||
CO, Test report do nhà sản xuất cấp | Có | ||
Cuộn tời bao gồm dây cấp hàng LPG 1inch và 1 1/2 inch | Nhãn hiệu: Hanay Reel, nhập khẩu Mỹ, chạy bằng khí né | ||
Dây cấp | 20 m | ||
Khớp nối | APB 18-25-26-10.5 RT; #4 AIR MTR, #35 CHAIN, 1” INTERNALS, 1″ 90° FULL CIRCLE SWL JT, 1″ FNPT RISER, PLASTIC CHAINGUARD, ASSY ‘C2’ T.W., PAINT GRAPHITE | ||
APB 28-25-26-15.5 RT; #4 AIR MTR, #35 CHAIN, 1-1/2″ 90° FULL CIRCLE SWL JT, 1-1/2″ FNPT RISER, PLASTIC CHAINGUARD, ASSY ‘C2’ T.W., PAINT GRAPHITE | |||
*Các TSKT có thể thay đổi để phù hợp với qui định của Cục đăng kiểm Việt Nam* |
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở : Số 40 Ngô Gia Tự – Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy : Ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh.
Showroom : Ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh.
Điện thoại : 0966453994 – 0981547166
Email : [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.