Xe Hino quét đường 3 khối
Thông số kỹ thuật chung
Model |
XZU342L – 130HD |
Nước Sản xuất xe Hino quét đường 3 khối | Nhập Khẩu INDONESIA |
Kích thước bao ngoài xe cơ sở (mm) | 6005 x 1950 x 2155 |
Công thức bánh xe xe Hino quét đường 3 khối | 4 x 2 |
Khối lượng bản thân (kg) (*) | ~5570 |
Khối lượng cho phép chở (kg) (*) | ~2500 |
Khối lượng toàn bộ (kg) (*) | 8250 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3380mm |
Số chỗ ngồi xe Hino quét đường 3 khối | 03 (kể cả người lái) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 6.9 |
Khả năng vượt dốc (%) | 35.1 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 245 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 104 |
Động cơ xe Hino quét đường 3 khối | |
Kiểu xe Hino quét đường 3 khối | N04C-VC |
Loại xe Hino quét đường 3 khối | Diesel, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điều khiển điện tử, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh xe Hino quét đường 3 khối | 4.009 cc |
Công suất cực đại xe Hino quét đường 3 khối | 136/2500 (Ps/rpm) |
Momen xoắn cực đại | 390/1400 (N.m/vòng/phú) |
Thùng nhiên liệu | 100 lít |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt dốc |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống treo | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá trước sau, có giảm chấn thủy lực. |
Hệ thống lái | Cột tay lái điều chỉnh được cao và góc nghiêng với cơ cấu khoá, cơ cấu lái trục vít ecubi tuần hoàn, trợ lực thuỷ lực toàn phần. |
Cỡ lốp | 7.5-16 -14PR |
Hệ thống điện | |
Bình điện | 12V x 2 – 60Ah |
Máy phát điện | 12V – 100A |
Máy khởi động | 12V – 2.5kW |
Hệ Thống Chuyên Dùng |
|
Động cơ phụ | HyunDai |
Mục đích | Dùng để quay tua bin bộ phận hút, bơm thủy lực và bơm nước |
Loại | Loại cơ diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước |
Số xylanh | 4 xylanh |
Dung tích | 2.607 cm3 |
Công suất lớn nhất | 59 kW / 4.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 17 kg.m / 2.200 vòng/phút |
Bộ điều khiển vòng quay | Tùy vào điều kiện đường, số vòng quay có thể được tăng lên để hút tất cả các vật. |
Bộ quạt hút | |
Dung lượng | 610 mm |
Chân không | 10.800 m3/h |
Vật liệu | Inox Shinjeong Hàn Quốc |
Nguyên lí vận hành | Nối với động cơ |
Miệng hút | |
Số lượng | 02 miệng (trái và phải) |
Vật liệu | Thép chuyên dùng loại đặc biệt (Nhật) |
Chiều rộng miệng hút | 700 mm |
Vòi phun nước | 3 vòi |
Đường ống hút | |
Xuất xứ | Ý/Ba Lan |
Số lượng | 1 ống |
Vật liệu | Ống cao su có gân tăng cứng |
Hệ thống quét | |
Nguyên lí điều khiển chổi | Điều khiển bởi van ngoài nối với xi lanh và động cơ thủy lực, chổi có thể quay với nhiều vận tốc khác nhau. Xuất xứ: các nước G7 |
Tất cả các nút điều khiển được đặt ở bảng điều khiển ở cabin. | |
Chổi cạnh | |
Kích thước | 600mm |
Số lượng | 2 bên ( trái, phải) |
Nguyên tắc hoạt động | động cơ thủy lực |
Nguyên liệu | thép |
Chổi cạnh có thể nâng lên, hạ xuống và quay trái phải nhờ hệ thống van | |
Chổi phải có thể chỉnh góc nghiêng khi cần thiết | |
Thông số tổng thể | |
Kích thước xe quét đường (*) | 5.700 x 1.990 x 2.500 mm |
Tải trọng (khối lượng rác cho | ~ 2500 kg |
phép chở) của xe quét hút (*) | |
Tốc độ tối đa xe chạy lúc quét, hút | 15 km/h |
Chiều rộng quét tối đa | 2400 mm |
Kích thước bao ngoài xe (*) | 6140 x 2290 x 2470 (mm) |
Thùng chứa rác | |
Thể tích khí | 3m3 chứa rác và 0.88m3 chứa nước dập bụi, Vật liệu INOX 304 |
Góc đổ | 50 độ |
Phương pháp đổ | xi lanh thủy lực nối với bơm thủy lực bằng khớp nối chữ U và PTO |
Kết cấu | Rác, bụi sau khi được hút lên từ quạt hút sẽ được vận chuyển lên thùng chứa rác. Thùng được thiết kế với kết cấu kiểu cyclon dập bụi tiên tiến. Có bố trí các vòi phun nước dập bụi bên trong thùng chứa bụi |
Cấu tạo bên trong | bao gồm lưới lọc bụi |
Cách mở cửa sau | Thanh an toàn điều khiển tự động với khóa đóng mở vận hành bằng thủy lực |
Công tắc khóa cửa sau | Sau khi xả rác, cửa phía sau thùng rác sẽ được khóa bằng công tắc ở đuôi xe để đảm bảo an toàn không có người đứng sau |
Cửa kiểm tra | Ở phía bên thùng, có nắp |
Van tràn xả nước bẩn | Ở trên cửa sau, có nắp che |
Lưới lọc bụi bảo vệ trong thùng | Lưới thép không gỉ, ngăn lọt vào những vật lớn làm hỏng cánh quạt. Lưới tháo dễ dàng từ bên ngoài khi mở cửa để làm sạch cửa. |
Thanh chống thùng chứa | |
Chống thùng chứa để đảm bảo an toàn khi thực hiện bảo dưỡng kiểm tra. | |
Thùng chứa nước | ~ 880 lít |
Dung tích thùng chứa nước | Nằm ngay dưới thùng chứa rác |
Vị trí thùng | Thép không gỉ 304, dày 3 mm |
Nằm ngay dưới thùng chứa rác | Thép không gỉ 304, dày 4 mm |
Vật liệu đáy thùng | Có |
Thiết bị báo mức nước | Van bi 1½” |
Thiết bị xả nước | Có chuông báo trong cabin |
Thiết bị cảnh báo khi nước thấp dưới mức giới hạn | Có, bố trí các vách ngăn, ống chống tràn |
Thiết bị ngăn, chống tràn | Nắp có van nhận nước cấp từ bên ngoài |
Nắp thùng chứa | 01 họng 65A, có khớp nối nhanh |
Họng cấp nước | 01 cuộn ống vải mềm tráng cao su loại |
Ống dẫn nước | 65A, dài 20m |
Hệ thống thủy lực | |
Bơm thủy lực cho điều khiển hoạt động quét hút | Ý |
Xuất xứ | 01 chiếc |
Số lượng | 14,45 cc/vòng |
Lưu lượng | 250 bar |
Áp suất làm việc lớn nhất | Dẫn động bởi động cơ phụ |
Dẫn động | nâng hạ thùng chứa rác, đóng mở/khóa cửa sau |
Bơm thủy lực cho điều khiển hoạt động | Ý |
Xuất xứ | 01 chiếc |
Số lượng | 34,3 cc/vòng |
Lưu lượng | 250 bar |
Áp suất làm việc lớn nhất | Dẫn động bởi P.T.O xe cơ sở |
Dẫn động | |
Van điều khiển tích hợp van an toàn được điều khiển điện, khí nén | |
Xuất xứ | Ý |
Số lượng | 02 chiếc |
Lưu lượng lớn nhất | 80 lít/phút |
Áp suất lớn nhất | 320 bar |
Công dụng | Điều khiển hệ thống chổi quét và miệng hút |
Phụ tùng và trang bị khác | |
Phụ tùng kèm theo mỗi xe gồm có: | |
Bánh xe dự phòng: 01 cái | |
Con đội thủy lực và tay quay, Bộ đồ nghề tiêu chuẩn | |
Sách hướng dẫn sử dụng, Sổ bảo hành |
Lưu ý : Các thông số có thể thay đổi, phù hợp với yêu cầu của Cục đăng kiểm Việt Nam
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: Số 40 Ngô Gia Tự – Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: Nhà máy: ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh
Showroom: Nhà máy: ô tô Vũ Linh – Km 152, cao tốc Hà Nội – Bắc Giang, Khu phố Doi Sóc, P Phù Chẩn, TP Từ Sơn, Bắc Ninh
Phone: 0966453994 – 0981547166
Hotline: 1900.0108 | Email: [email protected]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.